XSQNG 7 ngày
XSQNG 60 ngày
XSQNG 90 ngày
XSQNG 100 ngày
XSQNG 250 ngày
Giải tám |
15 |
Giải bảy |
037 |
Giải sáu |
3073 |
3813 |
7610 |
Giải năm |
6324 |
Giải tư |
93296 |
33028 |
80476 |
13236 |
77693 |
71529 |
24117 |
Giải ba |
56137 |
91655 |
Giải nhì |
53341 |
Giải nhất |
50159 |
Đặc biệt |
11441 |
Giải tám |
15 |
Giải bảy |
37 |
Giải sáu |
73 |
13 |
10 |
Giải năm |
24 |
Giải tư |
96 |
28 |
76 |
36 |
93 |
29 |
17 |
Giải ba |
37 |
55 |
Giải nhì |
41 |
Giải nhất |
59 |
Đặc biệt |
41 |
Giải tám |
15 |
Giải bảy |
037 |
Giải sáu |
073 |
813 |
610 |
Giải năm |
324 |
Giải tư |
296 |
028 |
476 |
236 |
693 |
529 |
117 |
Giải ba |
137 |
655 |
Giải nhì |
341 |
Giải nhất |
159 |
Đặc biệt |
441 |
Lô tô trực tiếp |
10 |
13 |
15 |
17 |
24 |
28 |
29 |
36 |
37 |
37 |
41 |
41 |
55 |
59 |
73 |
76 |
93 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
10, 13, 15, 17 |
2 |
24, 28, 29 |
3 |
36, 37, 37 |
4 |
41, 41 |
5 |
55, 59 |
6 |
|
7 |
73, 76 |
8 |
|
9 |
93, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10 |
1 |
41, 41 |
2 |
|
3 |
13, 73, 93 |
4 |
24 |
5 |
15, 55 |
6 |
36, 76, 96 |
7 |
17, 37, 37 |
8 |
28 |
9 |
29, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 23/1/2010
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác