XSQNG 7 ngày
XSQNG 60 ngày
XSQNG 90 ngày
XSQNG 100 ngày
XSQNG 250 ngày
Giải tám |
48 |
Giải bảy |
827 |
Giải sáu |
1513 |
7974 |
2681 |
Giải năm |
9872 |
Giải tư |
20645 |
18177 |
06447 |
07689 |
73960 |
39374 |
48771 |
Giải ba |
85708 |
71171 |
Giải nhì |
64175 |
Giải nhất |
19955 |
Đặc biệt |
247080 |
Giải tám |
48 |
Giải bảy |
27 |
Giải sáu |
13 |
74 |
81 |
Giải năm |
72 |
Giải tư |
45 |
77 |
47 |
89 |
60 |
74 |
71 |
Giải ba |
08 |
71 |
Giải nhì |
75 |
Giải nhất |
55 |
Đặc biệt |
80 |
Giải tám |
48 |
Giải bảy |
827 |
Giải sáu |
513 |
974 |
681 |
Giải năm |
872 |
Giải tư |
645 |
177 |
447 |
689 |
960 |
374 |
771 |
Giải ba |
708 |
171 |
Giải nhì |
175 |
Giải nhất |
955 |
Đặc biệt |
080 |
Lô tô trực tiếp |
08 |
13 |
27 |
45 |
47 |
48 |
55 |
60 |
71 |
71 |
72 |
74 |
74 |
75 |
77 |
80 |
81 |
89 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
08 |
1 |
13 |
2 |
27 |
3 |
|
4 |
45, 47, 48 |
5 |
55 |
6 |
60 |
7 |
71, 71, 72, 74, 74, 75, 77 |
8 |
80, 81, 89 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
60, 80 |
1 |
71, 71, 81 |
2 |
72 |
3 |
13 |
4 |
74, 74 |
5 |
45, 55, 75 |
6 |
|
7 |
27, 47, 77 |
8 |
08, 48 |
9 |
89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 22/8/2020
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác