XSQNG 7 ngày
XSQNG 60 ngày
XSQNG 90 ngày
XSQNG 100 ngày
XSQNG 250 ngày
Giải tám |
03 |
Giải bảy |
264 |
Giải sáu |
8026 |
7018 |
6762 |
Giải năm |
3320 |
Giải tư |
91920 |
98188 |
57700 |
93768 |
58585 |
17999 |
28378 |
Giải ba |
48271 |
78378 |
Giải nhì |
26157 |
Giải nhất |
73002 |
Đặc biệt |
009546 |
Giải tám |
03 |
Giải bảy |
64 |
Giải sáu |
26 |
18 |
|
Giải năm |
20 |
Giải tư |
20 |
88 |
00 |
68 |
85 |
99 |
78 |
Giải ba |
71 |
78 |
Giải nhì |
57 |
Giải nhất |
02 |
Đặc biệt |
46 |
Giải tám |
03 |
Giải bảy |
264 |
Giải sáu |
026 |
018 |
|
Giải năm |
320 |
Giải tư |
920 |
188 |
700 |
768 |
585 |
999 |
378 |
Giải ba |
271 |
378 |
Giải nhì |
157 |
Giải nhất |
002 |
Đặc biệt |
546 |
Lô tô trực tiếp |
|
00 |
02 |
03 |
18 |
20 |
20 |
26 |
46 |
57 |
64 |
68 |
71 |
78 |
78 |
85 |
88 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 00, 02, 03 |
1 |
18 |
2 |
20, 20, 26 |
3 |
|
4 |
46 |
5 |
57 |
6 |
64, 68 |
7 |
71, 78, 78 |
8 |
85, 88 |
9 |
99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 00, 20, 20 |
1 |
71 |
2 |
02 |
3 |
03 |
4 |
64 |
5 |
85 |
6 |
26, 46 |
7 |
57 |
8 |
18, 68, 78, 78, 88 |
9 |
99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 22/7/2023
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác