XSQNG 7 ngày
XSQNG 60 ngày
XSQNG 90 ngày
XSQNG 100 ngày
XSQNG 250 ngày
Giải tám |
59 |
Giải bảy |
433 |
Giải sáu |
3039 |
2135 |
0746 |
Giải năm |
6396 |
Giải tư |
63395 |
16207 |
37421 |
60988 |
62625 |
58029 |
12275 |
Giải ba |
96394 |
21490 |
Giải nhì |
77705 |
Giải nhất |
09556 |
Đặc biệt |
479618 |
Giải tám |
59 |
Giải bảy |
33 |
Giải sáu |
39 |
35 |
|
Giải năm |
96 |
Giải tư |
95 |
07 |
21 |
88 |
25 |
29 |
75 |
Giải ba |
94 |
90 |
Giải nhì |
05 |
Giải nhất |
56 |
Đặc biệt |
18 |
Giải tám |
59 |
Giải bảy |
433 |
Giải sáu |
039 |
135 |
|
Giải năm |
396 |
Giải tư |
395 |
207 |
421 |
988 |
625 |
029 |
275 |
Giải ba |
394 |
490 |
Giải nhì |
705 |
Giải nhất |
556 |
Đặc biệt |
618 |
Lô tô trực tiếp |
|
05 |
07 |
18 |
21 |
25 |
29 |
33 |
35 |
39 |
56 |
59 |
75 |
88 |
90 |
94 |
95 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 05, 07 |
1 |
18 |
2 |
21, 25, 29 |
3 |
33, 35, 39 |
4 |
|
5 |
56, 59 |
6 |
|
7 |
75 |
8 |
88 |
9 |
90, 94, 95, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 90 |
1 |
21 |
2 |
|
3 |
33 |
4 |
94 |
5 |
05, 25, 35, 75, 95 |
6 |
56, 96 |
7 |
07 |
8 |
18, 88 |
9 |
29, 39, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 22/1/2022
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác