XSQNG 7 ngày
XSQNG 60 ngày
XSQNG 90 ngày
XSQNG 100 ngày
XSQNG 250 ngày
Giải tám |
60 |
Giải bảy |
718 |
Giải sáu |
5823 |
3310 |
5423 |
Giải năm |
3933 |
Giải tư |
42513 |
00129 |
00928 |
87595 |
22006 |
04693 |
04762 |
Giải ba |
41573 |
00022 |
Giải nhì |
71177 |
Giải nhất |
06262 |
Đặc biệt |
139420 |
Giải tám |
60 |
Giải bảy |
18 |
Giải sáu |
23 |
10 |
23 |
Giải năm |
33 |
Giải tư |
13 |
29 |
28 |
95 |
06 |
93 |
62 |
Giải ba |
73 |
22 |
Giải nhì |
77 |
Giải nhất |
62 |
Đặc biệt |
20 |
Giải tám |
60 |
Giải bảy |
718 |
Giải sáu |
823 |
310 |
423 |
Giải năm |
933 |
Giải tư |
513 |
129 |
928 |
595 |
006 |
693 |
762 |
Giải ba |
573 |
022 |
Giải nhì |
177 |
Giải nhất |
262 |
Đặc biệt |
420 |
Lô tô trực tiếp |
06 |
10 |
13 |
18 |
20 |
22 |
23 |
23 |
28 |
29 |
33 |
60 |
62 |
62 |
73 |
77 |
93 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
06 |
1 |
10, 13, 18 |
2 |
20, 22, 23, 23, 28, 29 |
3 |
33 |
4 |
|
5 |
|
6 |
60, 62, 62 |
7 |
73, 77 |
8 |
|
9 |
93, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 20, 60 |
1 |
|
2 |
22, 62, 62 |
3 |
13, 23, 23, 33, 73, 93 |
4 |
|
5 |
95 |
6 |
06 |
7 |
77 |
8 |
18, 28 |
9 |
29 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 21/11/2020
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác