XSQNG 7 ngày
XSQNG 60 ngày
XSQNG 90 ngày
XSQNG 100 ngày
XSQNG 250 ngày
Giải tám |
78 |
Giải bảy |
504 |
Giải sáu |
7886 |
3990 |
3227 |
Giải năm |
0165 |
Giải tư |
33783 |
83271 |
16852 |
38026 |
48883 |
87275 |
89158 |
Giải ba |
46753 |
49698 |
Giải nhì |
46729 |
Giải nhất |
71403 |
Đặc biệt |
264606 |
Giải tám |
78 |
Giải bảy |
04 |
Giải sáu |
86 |
90 |
|
Giải năm |
65 |
Giải tư |
83 |
71 |
52 |
26 |
83 |
75 |
58 |
Giải ba |
53 |
98 |
Giải nhì |
29 |
Giải nhất |
03 |
Đặc biệt |
06 |
Giải tám |
78 |
Giải bảy |
504 |
Giải sáu |
886 |
990 |
|
Giải năm |
165 |
Giải tư |
783 |
271 |
852 |
026 |
883 |
275 |
158 |
Giải ba |
753 |
698 |
Giải nhì |
729 |
Giải nhất |
403 |
Đặc biệt |
606 |
Lô tô trực tiếp |
|
03 |
04 |
06 |
26 |
29 |
52 |
53 |
58 |
65 |
71 |
75 |
78 |
83 |
83 |
86 |
90 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 03, 04, 06 |
1 |
|
2 |
26, 29 |
3 |
|
4 |
|
5 |
52, 53, 58 |
6 |
65 |
7 |
71, 75, 78 |
8 |
83, 83, 86 |
9 |
90, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 90 |
1 |
71 |
2 |
52 |
3 |
03, 53, 83, 83 |
4 |
04 |
5 |
65, 75 |
6 |
06, 26, 86 |
7 |
|
8 |
58, 78, 98 |
9 |
29 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 21/1/2023
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác