XSQNG 7 ngày
XSQNG 60 ngày
XSQNG 90 ngày
XSQNG 100 ngày
XSQNG 250 ngày
Giải tám |
47 |
Giải bảy |
756 |
Giải sáu |
3847 |
5157 |
8985 |
Giải năm |
4747 |
Giải tư |
13435 |
76467 |
48703 |
54510 |
87974 |
77732 |
09980 |
Giải ba |
04706 |
31362 |
Giải nhì |
49001 |
Giải nhất |
81174 |
Đặc biệt |
130019 |
Giải tám |
47 |
Giải bảy |
56 |
Giải sáu |
47 |
57 |
5 |
Giải năm |
47 |
Giải tư |
35 |
67 |
03 |
10 |
74 |
32 |
80 |
Giải ba |
06 |
62 |
Giải nhì |
01 |
Giải nhất |
74 |
Đặc biệt |
19 |
Giải tám |
47 |
Giải bảy |
756 |
Giải sáu |
847 |
157 |
85 |
Giải năm |
747 |
Giải tư |
435 |
467 |
703 |
510 |
974 |
732 |
980 |
Giải ba |
706 |
362 |
Giải nhì |
001 |
Giải nhất |
174 |
Đặc biệt |
019 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
03 |
06 |
10 |
19 |
32 |
35 |
47 |
47 |
47 |
5 |
56 |
57 |
62 |
67 |
74 |
74 |
80 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 03, 06 |
1 |
10, 19 |
2 |
|
3 |
32, 35 |
4 |
47, 47, 47 |
5 |
5 , 56, 57 |
6 |
62, 67 |
7 |
74, 74 |
8 |
80 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 5 , 80 |
1 |
01 |
2 |
32, 62 |
3 |
03 |
4 |
74, 74 |
5 |
35 |
6 |
06, 56 |
7 |
47, 47, 47, 57, 67 |
8 |
|
9 |
19 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 20/8/2022
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác