XSQNG 7 ngày
XSQNG 60 ngày
XSQNG 90 ngày
XSQNG 100 ngày
XSQNG 250 ngày
Giải tám |
54 |
Giải bảy |
526 |
Giải sáu |
8221 |
5240 |
5741 |
Giải năm |
2920 |
Giải tư |
39551 |
59438 |
59117 |
25996 |
88744 |
67740 |
98700 |
Giải ba |
61852 |
18923 |
Giải nhì |
08950 |
Giải nhất |
44229 |
Đặc biệt |
762966 |
Giải tám |
54 |
Giải bảy |
26 |
Giải sáu |
21 |
40 |
41 |
Giải năm |
20 |
Giải tư |
51 |
38 |
17 |
96 |
44 |
40 |
00 |
Giải ba |
52 |
23 |
Giải nhì |
50 |
Giải nhất |
29 |
Đặc biệt |
66 |
Giải tám |
54 |
Giải bảy |
526 |
Giải sáu |
221 |
240 |
741 |
Giải năm |
920 |
Giải tư |
551 |
438 |
117 |
996 |
744 |
740 |
700 |
Giải ba |
852 |
923 |
Giải nhì |
950 |
Giải nhất |
229 |
Đặc biệt |
966 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
17 |
20 |
21 |
23 |
26 |
29 |
38 |
40 |
40 |
41 |
44 |
50 |
51 |
52 |
54 |
66 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00 |
1 |
17 |
2 |
20, 21, 23, 26, 29 |
3 |
38 |
4 |
40, 40, 41, 44 |
5 |
50, 51, 52, 54 |
6 |
66 |
7 |
|
8 |
|
9 |
96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 20, 40, 40, 50 |
1 |
21, 41, 51 |
2 |
52 |
3 |
23 |
4 |
44, 54 |
5 |
|
6 |
26, 66, 96 |
7 |
17 |
8 |
38 |
9 |
29 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 20/3/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác