XSQNG 7 ngày
XSQNG 60 ngày
XSQNG 90 ngày
XSQNG 100 ngày
XSQNG 250 ngày
Giải tám |
52 |
Giải bảy |
134 |
Giải sáu |
8715 |
9890 |
2599 |
Giải năm |
1077 |
Giải tư |
74848 |
90284 |
03085 |
70250 |
82465 |
48835 |
39220 |
Giải ba |
97761 |
82481 |
Giải nhì |
04960 |
Giải nhất |
19701 |
Đặc biệt |
468451 |
Giải tám |
52 |
Giải bảy |
34 |
Giải sáu |
15 |
90 |
99 |
Giải năm |
77 |
Giải tư |
48 |
84 |
85 |
50 |
65 |
35 |
20 |
Giải ba |
61 |
81 |
Giải nhì |
60 |
Giải nhất |
01 |
Đặc biệt |
51 |
Giải tám |
52 |
Giải bảy |
134 |
Giải sáu |
715 |
890 |
599 |
Giải năm |
077 |
Giải tư |
848 |
284 |
085 |
250 |
465 |
835 |
220 |
Giải ba |
761 |
481 |
Giải nhì |
960 |
Giải nhất |
701 |
Đặc biệt |
451 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
15 |
20 |
34 |
35 |
48 |
50 |
51 |
52 |
60 |
61 |
65 |
77 |
81 |
84 |
85 |
90 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01 |
1 |
15 |
2 |
20 |
3 |
34, 35 |
4 |
48 |
5 |
50, 51, 52 |
6 |
60, 61, 65 |
7 |
77 |
8 |
81, 84, 85 |
9 |
90, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 50, 60, 90 |
1 |
01, 51, 61, 81 |
2 |
52 |
3 |
|
4 |
34, 84 |
5 |
15, 35, 65, 85 |
6 |
|
7 |
77 |
8 |
48 |
9 |
99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 20/2/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác