XSQNG 7 ngày
XSQNG 60 ngày
XSQNG 90 ngày
XSQNG 100 ngày
XSQNG 250 ngày
Giải tám |
47 |
Giải bảy |
247 |
Giải sáu |
9186 |
2938 |
0980 |
Giải năm |
3969 |
Giải tư |
96536 |
16847 |
77413 |
92321 |
62038 |
77092 |
96635 |
Giải ba |
99024 |
10706 |
Giải nhì |
16315 |
Giải nhất |
15225 |
Đặc biệt |
07193 |
Giải tám |
47 |
Giải bảy |
47 |
Giải sáu |
86 |
38 |
80 |
Giải năm |
69 |
Giải tư |
36 |
47 |
13 |
21 |
38 |
92 |
35 |
Giải ba |
24 |
06 |
Giải nhì |
15 |
Giải nhất |
25 |
Đặc biệt |
93 |
Giải tám |
47 |
Giải bảy |
247 |
Giải sáu |
186 |
938 |
980 |
Giải năm |
969 |
Giải tư |
536 |
847 |
413 |
321 |
038 |
092 |
635 |
Giải ba |
024 |
706 |
Giải nhì |
315 |
Giải nhất |
225 |
Đặc biệt |
193 |
Lô tô trực tiếp |
06 |
13 |
15 |
21 |
24 |
25 |
35 |
36 |
38 |
38 |
47 |
47 |
47 |
69 |
80 |
86 |
92 |
93 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
06 |
1 |
13, 15 |
2 |
21, 24, 25 |
3 |
35, 36, 38, 38 |
4 |
47, 47, 47 |
5 |
|
6 |
69 |
7 |
|
8 |
80, 86 |
9 |
92, 93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
80 |
1 |
21 |
2 |
92 |
3 |
13, 93 |
4 |
24 |
5 |
15, 25, 35 |
6 |
06, 36, 86 |
7 |
47, 47, 47 |
8 |
38, 38 |
9 |
69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 20/2/2010
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác