XSQNG 7 ngày
XSQNG 60 ngày
XSQNG 90 ngày
XSQNG 100 ngày
XSQNG 250 ngày
Giải tám |
22 |
Giải bảy |
742 |
Giải sáu |
8073 |
0532 |
0695 |
Giải năm |
4285 |
Giải tư |
61596 |
73816 |
08335 |
47268 |
41912 |
52290 |
53704 |
Giải ba |
86375 |
73223 |
Giải nhì |
62940 |
Giải nhất |
62924 |
Đặc biệt |
71721 |
Giải tám |
22 |
Giải bảy |
42 |
Giải sáu |
73 |
32 |
95 |
Giải năm |
85 |
Giải tư |
96 |
16 |
35 |
68 |
12 |
90 |
04 |
Giải ba |
75 |
23 |
Giải nhì |
40 |
Giải nhất |
24 |
Đặc biệt |
21 |
Giải tám |
22 |
Giải bảy |
742 |
Giải sáu |
073 |
532 |
695 |
Giải năm |
285 |
Giải tư |
596 |
816 |
335 |
268 |
912 |
290 |
704 |
Giải ba |
375 |
223 |
Giải nhì |
940 |
Giải nhất |
924 |
Đặc biệt |
721 |
Lô tô trực tiếp |
04 |
12 |
16 |
21 |
22 |
23 |
24 |
32 |
35 |
40 |
42 |
68 |
73 |
75 |
85 |
90 |
95 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04 |
1 |
12, 16 |
2 |
21, 22, 23, 24 |
3 |
32, 35 |
4 |
40, 42 |
5 |
|
6 |
68 |
7 |
73, 75 |
8 |
85 |
9 |
90, 95, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40, 90 |
1 |
21 |
2 |
12, 22, 32, 42 |
3 |
23, 73 |
4 |
04, 24 |
5 |
35, 75, 85, 95 |
6 |
16, 96 |
7 |
|
8 |
68 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 2/7/2011
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác