XSQNG 7 ngày
XSQNG 60 ngày
XSQNG 90 ngày
XSQNG 100 ngày
XSQNG 250 ngày
Giải tám |
98 |
Giải bảy |
820 |
Giải sáu |
7731 |
1902 |
4187 |
Giải năm |
8774 |
Giải tư |
22919 |
49218 |
81091 |
42476 |
44904 |
87180 |
95408 |
Giải ba |
51709 |
07966 |
Giải nhì |
63262 |
Giải nhất |
85661 |
Đặc biệt |
270910 |
Giải tám |
98 |
Giải bảy |
20 |
Giải sáu |
31 |
02 |
|
Giải năm |
74 |
Giải tư |
19 |
18 |
91 |
76 |
04 |
80 |
08 |
Giải ba |
09 |
66 |
Giải nhì |
62 |
Giải nhất |
61 |
Đặc biệt |
10 |
Giải tám |
98 |
Giải bảy |
820 |
Giải sáu |
731 |
902 |
|
Giải năm |
774 |
Giải tư |
919 |
218 |
091 |
476 |
904 |
180 |
408 |
Giải ba |
709 |
966 |
Giải nhì |
262 |
Giải nhất |
661 |
Đặc biệt |
910 |
Lô tô trực tiếp |
|
02 |
04 |
08 |
09 |
10 |
18 |
19 |
20 |
31 |
61 |
62 |
66 |
74 |
76 |
80 |
91 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 02, 04, 08, 09 |
1 |
10, 18, 19 |
2 |
20 |
3 |
31 |
4 |
|
5 |
|
6 |
61, 62, 66 |
7 |
74, 76 |
8 |
80 |
9 |
91, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 10, 20, 80 |
1 |
31, 61, 91 |
2 |
02, 62 |
3 |
|
4 |
04, 74 |
5 |
|
6 |
66, 76 |
7 |
|
8 |
08, 18, 98 |
9 |
09, 19 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 2/10/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác