XSQNG 7 ngày
XSQNG 60 ngày
XSQNG 90 ngày
XSQNG 100 ngày
XSQNG 250 ngày
Giải tám |
21 |
Giải bảy |
187 |
Giải sáu |
3160 |
2262 |
3496 |
Giải năm |
1248 |
Giải tư |
50138 |
49389 |
73871 |
95991 |
73573 |
72109 |
04822 |
Giải ba |
15613 |
93854 |
Giải nhì |
98547 |
Giải nhất |
59507 |
Đặc biệt |
359225 |
Giải tám |
21 |
Giải bảy |
87 |
Giải sáu |
60 |
62 |
96 |
Giải năm |
48 |
Giải tư |
38 |
89 |
71 |
91 |
73 |
09 |
22 |
Giải ba |
13 |
54 |
Giải nhì |
47 |
Giải nhất |
07 |
Đặc biệt |
25 |
Giải tám |
21 |
Giải bảy |
187 |
Giải sáu |
160 |
262 |
496 |
Giải năm |
248 |
Giải tư |
138 |
389 |
871 |
991 |
573 |
109 |
822 |
Giải ba |
613 |
854 |
Giải nhì |
547 |
Giải nhất |
507 |
Đặc biệt |
225 |
Lô tô trực tiếp |
07 |
09 |
13 |
21 |
22 |
25 |
38 |
47 |
48 |
54 |
60 |
62 |
71 |
73 |
87 |
89 |
91 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
07, 09 |
1 |
13 |
2 |
21, 22, 25 |
3 |
38 |
4 |
47, 48 |
5 |
54 |
6 |
60, 62 |
7 |
71, 73 |
8 |
87, 89 |
9 |
91, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
60 |
1 |
21, 71, 91 |
2 |
22, 62 |
3 |
13, 73 |
4 |
54 |
5 |
25 |
6 |
96 |
7 |
07, 47, 87 |
8 |
38, 48 |
9 |
09, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 2/1/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác