XSQNG 7 ngày
XSQNG 60 ngày
XSQNG 90 ngày
XSQNG 100 ngày
XSQNG 250 ngày
Giải tám |
98 |
Giải bảy |
347 |
Giải sáu |
8222 |
0948 |
9255 |
Giải năm |
5626 |
Giải tư |
54114 |
89021 |
70602 |
02900 |
64760 |
19102 |
10019 |
Giải ba |
70156 |
89950 |
Giải nhì |
04615 |
Giải nhất |
22376 |
Đặc biệt |
064460 |
Giải tám |
98 |
Giải bảy |
47 |
Giải sáu |
22 |
48 |
55 |
Giải năm |
26 |
Giải tư |
14 |
21 |
02 |
00 |
60 |
02 |
19 |
Giải ba |
56 |
50 |
Giải nhì |
15 |
Giải nhất |
76 |
Đặc biệt |
60 |
Giải tám |
98 |
Giải bảy |
347 |
Giải sáu |
222 |
948 |
255 |
Giải năm |
626 |
Giải tư |
114 |
021 |
602 |
900 |
760 |
102 |
019 |
Giải ba |
156 |
950 |
Giải nhì |
615 |
Giải nhất |
376 |
Đặc biệt |
460 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
02 |
02 |
14 |
15 |
19 |
21 |
22 |
26 |
47 |
48 |
50 |
55 |
56 |
60 |
60 |
76 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 02, 02 |
1 |
14, 15, 19 |
2 |
21, 22, 26 |
3 |
|
4 |
47, 48 |
5 |
50, 55, 56 |
6 |
60, 60 |
7 |
76 |
8 |
|
9 |
98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 50, 60, 60 |
1 |
21 |
2 |
02, 02, 22 |
3 |
|
4 |
14 |
5 |
15, 55 |
6 |
26, 56, 76 |
7 |
47 |
8 |
48, 98 |
9 |
19 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 19/9/2020
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác