XSQNG 7 ngày
XSQNG 60 ngày
XSQNG 90 ngày
XSQNG 100 ngày
XSQNG 250 ngày
Giải tám |
14 |
Giải bảy |
633 |
Giải sáu |
7768 |
5940 |
8467 |
Giải năm |
7533 |
Giải tư |
77406 |
27888 |
15274 |
31377 |
49042 |
53640 |
56766 |
Giải ba |
07399 |
21354 |
Giải nhì |
18904 |
Giải nhất |
94708 |
Đặc biệt |
678273 |
Giải tám |
14 |
Giải bảy |
33 |
Giải sáu |
68 |
40 |
67 |
Giải năm |
33 |
Giải tư |
06 |
88 |
74 |
77 |
42 |
40 |
66 |
Giải ba |
99 |
54 |
Giải nhì |
04 |
Giải nhất |
08 |
Đặc biệt |
73 |
Giải tám |
14 |
Giải bảy |
633 |
Giải sáu |
768 |
940 |
467 |
Giải năm |
533 |
Giải tư |
406 |
888 |
274 |
377 |
042 |
640 |
766 |
Giải ba |
399 |
354 |
Giải nhì |
904 |
Giải nhất |
708 |
Đặc biệt |
273 |
Lô tô trực tiếp |
04 |
06 |
08 |
14 |
33 |
33 |
40 |
40 |
42 |
54 |
66 |
67 |
68 |
73 |
74 |
77 |
88 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04, 06, 08 |
1 |
14 |
2 |
|
3 |
33, 33 |
4 |
40, 40, 42 |
5 |
54 |
6 |
66, 67, 68 |
7 |
73, 74, 77 |
8 |
88 |
9 |
99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40, 40 |
1 |
|
2 |
42 |
3 |
33, 33, 73 |
4 |
04, 14, 54, 74 |
5 |
|
6 |
06, 66 |
7 |
67, 77 |
8 |
08, 68, 88 |
9 |
99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 19/12/2015
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác