XSQNG 7 ngày
XSQNG 60 ngày
XSQNG 90 ngày
XSQNG 100 ngày
XSQNG 250 ngày
Giải tám |
48 |
Giải bảy |
776 |
Giải sáu |
8921 |
9718 |
4036 |
Giải năm |
9152 |
Giải tư |
51413 |
22934 |
59745 |
77522 |
02838 |
06167 |
20442 |
Giải ba |
07353 |
68110 |
Giải nhì |
20274 |
Giải nhất |
76046 |
Đặc biệt |
31855 |
Giải tám |
48 |
Giải bảy |
76 |
Giải sáu |
21 |
18 |
36 |
Giải năm |
52 |
Giải tư |
13 |
34 |
45 |
22 |
38 |
67 |
42 |
Giải ba |
53 |
10 |
Giải nhì |
74 |
Giải nhất |
46 |
Đặc biệt |
55 |
Giải tám |
48 |
Giải bảy |
776 |
Giải sáu |
921 |
718 |
036 |
Giải năm |
152 |
Giải tư |
413 |
934 |
745 |
522 |
838 |
167 |
442 |
Giải ba |
353 |
110 |
Giải nhì |
274 |
Giải nhất |
046 |
Đặc biệt |
855 |
Lô tô trực tiếp |
10 |
13 |
18 |
21 |
22 |
34 |
36 |
38 |
42 |
45 |
46 |
48 |
52 |
53 |
55 |
67 |
74 |
76 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
10, 13, 18 |
2 |
21, 22 |
3 |
34, 36, 38 |
4 |
42, 45, 46, 48 |
5 |
52, 53, 55 |
6 |
67 |
7 |
74, 76 |
8 |
|
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10 |
1 |
21 |
2 |
22, 42, 52 |
3 |
13, 53 |
4 |
34, 74 |
5 |
45, 55 |
6 |
36, 46, 76 |
7 |
67 |
8 |
18, 38, 48 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 18/6/2011
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác