XSQNG 7 ngày
XSQNG 60 ngày
XSQNG 90 ngày
XSQNG 100 ngày
XSQNG 250 ngày
Giải tám |
33 |
Giải bảy |
677 |
Giải sáu |
7978 |
0927 |
0036 |
Giải năm |
7587 |
Giải tư |
21319 |
45442 |
64310 |
42754 |
21787 |
37727 |
66363 |
Giải ba |
89073 |
42779 |
Giải nhì |
71541 |
Giải nhất |
69335 |
Đặc biệt |
258026 |
Giải tám |
33 |
Giải bảy |
77 |
Giải sáu |
78 |
27 |
|
Giải năm |
87 |
Giải tư |
19 |
42 |
10 |
54 |
87 |
27 |
63 |
Giải ba |
73 |
79 |
Giải nhì |
41 |
Giải nhất |
35 |
Đặc biệt |
26 |
Giải tám |
33 |
Giải bảy |
677 |
Giải sáu |
978 |
927 |
|
Giải năm |
587 |
Giải tư |
319 |
442 |
310 |
754 |
787 |
727 |
363 |
Giải ba |
073 |
779 |
Giải nhì |
541 |
Giải nhất |
335 |
Đặc biệt |
026 |
Lô tô trực tiếp |
|
10 |
19 |
26 |
27 |
27 |
33 |
35 |
41 |
42 |
54 |
63 |
73 |
77 |
78 |
79 |
87 |
87 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
10, 19 |
2 |
26, 27, 27 |
3 |
33, 35 |
4 |
41, 42 |
5 |
54 |
6 |
63 |
7 |
73, 77, 78, 79 |
8 |
87, 87 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 10 |
1 |
41 |
2 |
42 |
3 |
33, 63, 73 |
4 |
54 |
5 |
35 |
6 |
26 |
7 |
27, 27, 77, 87, 87 |
8 |
78 |
9 |
19, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 18/12/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác