XSQNG 7 ngày
XSQNG 60 ngày
XSQNG 90 ngày
XSQNG 100 ngày
XSQNG 250 ngày
Giải tám |
80 |
Giải bảy |
850 |
Giải sáu |
4951 |
5917 |
5051 |
Giải năm |
2830 |
Giải tư |
83305 |
06088 |
41230 |
11555 |
88151 |
32283 |
30609 |
Giải ba |
54512 |
65634 |
Giải nhì |
66035 |
Giải nhất |
52408 |
Đặc biệt |
73447 |
Giải tám |
80 |
Giải bảy |
50 |
Giải sáu |
51 |
17 |
51 |
Giải năm |
30 |
Giải tư |
05 |
88 |
30 |
55 |
51 |
83 |
09 |
Giải ba |
12 |
34 |
Giải nhì |
35 |
Giải nhất |
08 |
Đặc biệt |
47 |
Giải tám |
80 |
Giải bảy |
850 |
Giải sáu |
951 |
917 |
051 |
Giải năm |
830 |
Giải tư |
305 |
088 |
230 |
555 |
151 |
283 |
609 |
Giải ba |
512 |
634 |
Giải nhì |
035 |
Giải nhất |
408 |
Đặc biệt |
447 |
Lô tô trực tiếp |
05 |
08 |
09 |
12 |
17 |
30 |
30 |
34 |
35 |
47 |
50 |
51 |
51 |
51 |
55 |
80 |
83 |
88 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05, 08, 09 |
1 |
12, 17 |
2 |
|
3 |
30, 30, 34, 35 |
4 |
47 |
5 |
50, 51, 51, 51, 55 |
6 |
|
7 |
|
8 |
80, 83, 88 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 30, 50, 80 |
1 |
51, 51, 51 |
2 |
12 |
3 |
83 |
4 |
34 |
5 |
05, 35, 55 |
6 |
|
7 |
17, 47 |
8 |
08, 88 |
9 |
09 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 17/9/2016
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác