XSQNG 7 ngày
XSQNG 60 ngày
XSQNG 90 ngày
XSQNG 100 ngày
XSQNG 250 ngày
Giải tám |
30 |
Giải bảy |
673 |
Giải sáu |
2080 |
0534 |
7515 |
Giải năm |
5439 |
Giải tư |
63314 |
74721 |
21106 |
99647 |
29653 |
00263 |
48134 |
Giải ba |
17437 |
17707 |
Giải nhì |
64183 |
Giải nhất |
64675 |
Đặc biệt |
640897 |
Giải tám |
30 |
Giải bảy |
73 |
Giải sáu |
80 |
34 |
|
Giải năm |
39 |
Giải tư |
14 |
21 |
06 |
47 |
53 |
63 |
34 |
Giải ba |
37 |
07 |
Giải nhì |
83 |
Giải nhất |
75 |
Đặc biệt |
97 |
Giải tám |
30 |
Giải bảy |
673 |
Giải sáu |
080 |
534 |
|
Giải năm |
439 |
Giải tư |
314 |
721 |
106 |
647 |
653 |
263 |
134 |
Giải ba |
437 |
707 |
Giải nhì |
183 |
Giải nhất |
675 |
Đặc biệt |
897 |
Lô tô trực tiếp |
|
06 |
07 |
14 |
21 |
30 |
34 |
34 |
37 |
39 |
47 |
53 |
63 |
73 |
75 |
80 |
83 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 06, 07 |
1 |
14 |
2 |
21 |
3 |
30, 34, 34, 37, 39 |
4 |
47 |
5 |
53 |
6 |
63 |
7 |
73, 75 |
8 |
80, 83 |
9 |
97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 30, 80 |
1 |
21 |
2 |
|
3 |
53, 63, 73, 83 |
4 |
14, 34, 34 |
5 |
75 |
6 |
06 |
7 |
07, 37, 47, 97 |
8 |
|
9 |
39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 17/7/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác