XSQNG 7 ngày
XSQNG 60 ngày
XSQNG 90 ngày
XSQNG 100 ngày
XSQNG 250 ngày
Giải tám |
92 |
Giải bảy |
150 |
Giải sáu |
7747 |
4600 |
8754 |
Giải năm |
3009 |
Giải tư |
41007 |
69829 |
48953 |
04601 |
42374 |
46298 |
52022 |
Giải ba |
20305 |
63077 |
Giải nhì |
26419 |
Giải nhất |
60204 |
Đặc biệt |
936881 |
Giải tám |
92 |
Giải bảy |
50 |
Giải sáu |
47 |
00 |
|
Giải năm |
09 |
Giải tư |
07 |
29 |
53 |
01 |
74 |
98 |
22 |
Giải ba |
05 |
77 |
Giải nhì |
19 |
Giải nhất |
04 |
Đặc biệt |
81 |
Giải tám |
92 |
Giải bảy |
150 |
Giải sáu |
747 |
600 |
|
Giải năm |
009 |
Giải tư |
007 |
829 |
953 |
601 |
374 |
298 |
022 |
Giải ba |
305 |
077 |
Giải nhì |
419 |
Giải nhất |
204 |
Đặc biệt |
881 |
Lô tô trực tiếp |
|
00 |
01 |
04 |
05 |
07 |
09 |
19 |
22 |
29 |
47 |
50 |
53 |
74 |
77 |
81 |
92 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 00, 01, 04, 05, 07, 09 |
1 |
19 |
2 |
22, 29 |
3 |
|
4 |
47 |
5 |
50, 53 |
6 |
|
7 |
74, 77 |
8 |
81 |
9 |
92, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 00, 50 |
1 |
01, 81 |
2 |
22, 92 |
3 |
53 |
4 |
04, 74 |
5 |
05 |
6 |
|
7 |
07, 47, 77 |
8 |
98 |
9 |
09, 19, 29 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 17/6/2023
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác