XSQNG 7 ngày
XSQNG 60 ngày
XSQNG 90 ngày
XSQNG 100 ngày
XSQNG 250 ngày
Giải tám |
53 |
Giải bảy |
424 |
Giải sáu |
7459 |
5089 |
1944 |
Giải năm |
1322 |
Giải tư |
55414 |
30676 |
19869 |
34198 |
25199 |
98727 |
69604 |
Giải ba |
60687 |
05110 |
Giải nhì |
65794 |
Giải nhất |
55988 |
Đặc biệt |
613363 |
Giải tám |
53 |
Giải bảy |
24 |
Giải sáu |
59 |
89 |
44 |
Giải năm |
22 |
Giải tư |
14 |
76 |
69 |
98 |
99 |
27 |
04 |
Giải ba |
87 |
10 |
Giải nhì |
94 |
Giải nhất |
88 |
Đặc biệt |
63 |
Giải tám |
53 |
Giải bảy |
424 |
Giải sáu |
459 |
089 |
944 |
Giải năm |
322 |
Giải tư |
414 |
676 |
869 |
198 |
199 |
727 |
604 |
Giải ba |
687 |
110 |
Giải nhì |
794 |
Giải nhất |
988 |
Đặc biệt |
363 |
Lô tô trực tiếp |
04 |
10 |
14 |
22 |
24 |
27 |
44 |
53 |
59 |
63 |
69 |
76 |
87 |
88 |
89 |
94 |
98 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04 |
1 |
10, 14 |
2 |
22, 24, 27 |
3 |
|
4 |
44 |
5 |
53, 59 |
6 |
63, 69 |
7 |
76 |
8 |
87, 88, 89 |
9 |
94, 98, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10 |
1 |
|
2 |
22 |
3 |
53, 63 |
4 |
04, 14, 24, 44, 94 |
5 |
|
6 |
76 |
7 |
27, 87 |
8 |
88, 98 |
9 |
59, 69, 89, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 17/4/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác