XSQNG 7 ngày
XSQNG 60 ngày
XSQNG 90 ngày
XSQNG 100 ngày
XSQNG 250 ngày
Giải tám |
73 |
Giải bảy |
671 |
Giải sáu |
2326 |
5338 |
4815 |
Giải năm |
0946 |
Giải tư |
94955 |
88753 |
49699 |
30012 |
20744 |
37805 |
00378 |
Giải ba |
73354 |
12936 |
Giải nhì |
38416 |
Giải nhất |
89055 |
Đặc biệt |
757156 |
Giải tám |
73 |
Giải bảy |
71 |
Giải sáu |
26 |
38 |
|
Giải năm |
46 |
Giải tư |
55 |
53 |
99 |
12 |
44 |
05 |
78 |
Giải ba |
54 |
36 |
Giải nhì |
16 |
Giải nhất |
55 |
Đặc biệt |
56 |
Giải tám |
73 |
Giải bảy |
671 |
Giải sáu |
326 |
338 |
|
Giải năm |
946 |
Giải tư |
955 |
753 |
699 |
012 |
744 |
805 |
378 |
Giải ba |
354 |
936 |
Giải nhì |
416 |
Giải nhất |
055 |
Đặc biệt |
156 |
Lô tô trực tiếp |
|
05 |
12 |
16 |
26 |
36 |
38 |
44 |
46 |
53 |
54 |
55 |
55 |
56 |
71 |
73 |
78 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 05 |
1 |
12, 16 |
2 |
26 |
3 |
36, 38 |
4 |
44, 46 |
5 |
53, 54, 55, 55, 56 |
6 |
|
7 |
71, 73, 78 |
8 |
|
9 |
99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
71 |
2 |
12 |
3 |
53, 73 |
4 |
44, 54 |
5 |
05, 55, 55 |
6 |
16, 26, 36, 46, 56 |
7 |
|
8 |
38, 78 |
9 |
99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 17/12/2022
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác