XSQNG 7 ngày
XSQNG 60 ngày
XSQNG 90 ngày
XSQNG 100 ngày
XSQNG 250 ngày
Giải tám |
16 |
Giải bảy |
638 |
Giải sáu |
4748 |
8622 |
3103 |
Giải năm |
6289 |
Giải tư |
89419 |
71558 |
04080 |
72110 |
70727 |
86811 |
71847 |
Giải ba |
17735 |
13282 |
Giải nhì |
85567 |
Giải nhất |
13776 |
Đặc biệt |
156940 |
Giải tám |
16 |
Giải bảy |
38 |
Giải sáu |
48 |
22 |
3 |
Giải năm |
89 |
Giải tư |
19 |
58 |
80 |
10 |
27 |
11 |
47 |
Giải ba |
35 |
82 |
Giải nhì |
67 |
Giải nhất |
76 |
Đặc biệt |
40 |
Giải tám |
16 |
Giải bảy |
638 |
Giải sáu |
748 |
622 |
03 |
Giải năm |
289 |
Giải tư |
419 |
558 |
080 |
110 |
727 |
811 |
847 |
Giải ba |
735 |
282 |
Giải nhì |
567 |
Giải nhất |
776 |
Đặc biệt |
940 |
Lô tô trực tiếp |
10 |
11 |
16 |
19 |
22 |
27 |
3 |
35 |
38 |
40 |
47 |
48 |
58 |
67 |
76 |
80 |
82 |
89 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
10, 11, 16, 19 |
2 |
22, 27 |
3 |
3 , 35, 38 |
4 |
40, 47, 48 |
5 |
58 |
6 |
67 |
7 |
76 |
8 |
80, 82, 89 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 3 , 40, 80 |
1 |
11 |
2 |
22, 82 |
3 |
|
4 |
|
5 |
35 |
6 |
16, 76 |
7 |
27, 47, 67 |
8 |
38, 48, 58 |
9 |
19, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 16/7/2022
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác