XSQNG 7 ngày
XSQNG 60 ngày
XSQNG 90 ngày
XSQNG 100 ngày
XSQNG 250 ngày
Giải tám |
47 |
Giải bảy |
821 |
Giải sáu |
6649 |
1014 |
6475 |
Giải năm |
4517 |
Giải tư |
44776 |
00381 |
43624 |
05302 |
18289 |
06624 |
78135 |
Giải ba |
61234 |
16212 |
Giải nhì |
36832 |
Giải nhất |
01223 |
Đặc biệt |
734920 |
Giải tám |
47 |
Giải bảy |
21 |
Giải sáu |
49 |
14 |
|
Giải năm |
17 |
Giải tư |
76 |
81 |
24 |
02 |
89 |
24 |
35 |
Giải ba |
34 |
12 |
Giải nhì |
32 |
Giải nhất |
23 |
Đặc biệt |
20 |
Giải tám |
47 |
Giải bảy |
821 |
Giải sáu |
649 |
014 |
|
Giải năm |
517 |
Giải tư |
776 |
381 |
624 |
302 |
289 |
624 |
135 |
Giải ba |
234 |
212 |
Giải nhì |
832 |
Giải nhất |
223 |
Đặc biệt |
920 |
Lô tô trực tiếp |
|
02 |
12 |
14 |
17 |
20 |
21 |
23 |
24 |
24 |
32 |
34 |
35 |
47 |
49 |
76 |
81 |
89 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 02 |
1 |
12, 14, 17 |
2 |
20, 21, 23, 24, 24 |
3 |
32, 34, 35 |
4 |
47, 49 |
5 |
|
6 |
|
7 |
76 |
8 |
81, 89 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 20 |
1 |
21, 81 |
2 |
02, 12, 32 |
3 |
23 |
4 |
14, 24, 24, 34 |
5 |
35 |
6 |
76 |
7 |
17, 47 |
8 |
|
9 |
49, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 16/10/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác