XSQNG 7 ngày
XSQNG 60 ngày
XSQNG 90 ngày
XSQNG 100 ngày
XSQNG 250 ngày
Giải tám |
72 |
Giải bảy |
872 |
Giải sáu |
9381 |
9383 |
9091 |
Giải năm |
0332 |
Giải tư |
33424 |
82685 |
61366 |
58679 |
32091 |
65876 |
21845 |
Giải ba |
70836 |
82497 |
Giải nhì |
32767 |
Giải nhất |
30829 |
Đặc biệt |
631761 |
Giải tám |
72 |
Giải bảy |
72 |
Giải sáu |
81 |
83 |
91 |
Giải năm |
32 |
Giải tư |
24 |
85 |
66 |
79 |
91 |
76 |
45 |
Giải ba |
36 |
97 |
Giải nhì |
67 |
Giải nhất |
29 |
Đặc biệt |
61 |
Giải tám |
72 |
Giải bảy |
872 |
Giải sáu |
381 |
383 |
091 |
Giải năm |
332 |
Giải tư |
424 |
685 |
366 |
679 |
091 |
876 |
845 |
Giải ba |
836 |
497 |
Giải nhì |
767 |
Giải nhất |
829 |
Đặc biệt |
761 |
Lô tô trực tiếp |
24 |
29 |
32 |
36 |
45 |
61 |
66 |
67 |
72 |
72 |
76 |
79 |
81 |
83 |
85 |
91 |
91 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
|
2 |
24, 29 |
3 |
32, 36 |
4 |
45 |
5 |
|
6 |
61, 66, 67 |
7 |
72, 72, 76, 79 |
8 |
81, 83, 85 |
9 |
91, 91, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
61, 81, 91, 91 |
2 |
32, 72, 72 |
3 |
83 |
4 |
24 |
5 |
45, 85 |
6 |
36, 66, 76 |
7 |
67, 97 |
8 |
|
9 |
29, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 16/1/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác