XSQNG 7 ngày
XSQNG 60 ngày
XSQNG 90 ngày
XSQNG 100 ngày
XSQNG 250 ngày
Giải tám |
46 |
Giải bảy |
730 |
Giải sáu |
7487 |
3278 |
0611 |
Giải năm |
1427 |
Giải tư |
76907 |
12308 |
50585 |
60842 |
54439 |
51620 |
50007 |
Giải ba |
71681 |
50447 |
Giải nhì |
58252 |
Giải nhất |
32863 |
Đặc biệt |
645825 |
Giải tám |
46 |
Giải bảy |
30 |
Giải sáu |
87 |
78 |
|
Giải năm |
27 |
Giải tư |
07 |
08 |
85 |
42 |
39 |
20 |
07 |
Giải ba |
81 |
47 |
Giải nhì |
52 |
Giải nhất |
63 |
Đặc biệt |
25 |
Giải tám |
46 |
Giải bảy |
730 |
Giải sáu |
487 |
278 |
|
Giải năm |
427 |
Giải tư |
907 |
308 |
585 |
842 |
439 |
620 |
007 |
Giải ba |
681 |
447 |
Giải nhì |
252 |
Giải nhất |
863 |
Đặc biệt |
825 |
Lô tô trực tiếp |
|
07 |
07 |
08 |
20 |
25 |
27 |
30 |
39 |
42 |
46 |
47 |
52 |
63 |
78 |
81 |
85 |
87 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 07, 07, 08 |
1 |
|
2 |
20, 25, 27 |
3 |
30, 39 |
4 |
42, 46, 47 |
5 |
52 |
6 |
63 |
7 |
78 |
8 |
81, 85, 87 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 20, 30 |
1 |
81 |
2 |
42, 52 |
3 |
63 |
4 |
|
5 |
25, 85 |
6 |
46 |
7 |
07, 07, 27, 47, 87 |
8 |
08, 78 |
9 |
39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 15/7/2023
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác