XSQNG 7 ngày
XSQNG 60 ngày
XSQNG 90 ngày
XSQNG 100 ngày
XSQNG 250 ngày
Giải tám |
21 |
Giải bảy |
576 |
Giải sáu |
1853 |
0805 |
9648 |
Giải năm |
3599 |
Giải tư |
90550 |
12973 |
75304 |
13381 |
76746 |
13779 |
76453 |
Giải ba |
90441 |
28897 |
Giải nhì |
11171 |
Giải nhất |
09164 |
Đặc biệt |
647110 |
Giải tám |
21 |
Giải bảy |
76 |
Giải sáu |
53 |
05 |
48 |
Giải năm |
99 |
Giải tư |
50 |
73 |
04 |
81 |
46 |
79 |
53 |
Giải ba |
41 |
97 |
Giải nhì |
71 |
Giải nhất |
64 |
Đặc biệt |
10 |
Giải tám |
21 |
Giải bảy |
576 |
Giải sáu |
853 |
805 |
648 |
Giải năm |
599 |
Giải tư |
550 |
973 |
304 |
381 |
746 |
779 |
453 |
Giải ba |
441 |
897 |
Giải nhì |
171 |
Giải nhất |
164 |
Đặc biệt |
110 |
Lô tô trực tiếp |
04 |
05 |
10 |
21 |
41 |
46 |
48 |
50 |
53 |
53 |
64 |
71 |
73 |
76 |
79 |
81 |
97 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04, 05 |
1 |
10 |
2 |
21 |
3 |
|
4 |
41, 46, 48 |
5 |
50, 53, 53 |
6 |
64 |
7 |
71, 73, 76, 79 |
8 |
81 |
9 |
97, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 50 |
1 |
21, 41, 71, 81 |
2 |
|
3 |
53, 53, 73 |
4 |
04, 64 |
5 |
05 |
6 |
46, 76 |
7 |
97 |
8 |
48 |
9 |
79, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 15/5/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác