XSQNG 7 ngày
XSQNG 60 ngày
XSQNG 90 ngày
XSQNG 100 ngày
XSQNG 250 ngày
Giải tám |
02 |
Giải bảy |
425 |
Giải sáu |
9775 |
6915 |
1361 |
Giải năm |
8228 |
Giải tư |
55774 |
32346 |
07981 |
73525 |
40062 |
21758 |
48868 |
Giải ba |
53706 |
42040 |
Giải nhì |
28613 |
Giải nhất |
55020 |
Đặc biệt |
632109 |
Giải tám |
02 |
Giải bảy |
25 |
Giải sáu |
75 |
15 |
1 |
Giải năm |
28 |
Giải tư |
74 |
46 |
81 |
25 |
62 |
58 |
68 |
Giải ba |
06 |
40 |
Giải nhì |
13 |
Giải nhất |
20 |
Đặc biệt |
09 |
Giải tám |
02 |
Giải bảy |
425 |
Giải sáu |
775 |
915 |
61 |
Giải năm |
228 |
Giải tư |
774 |
346 |
981 |
525 |
062 |
758 |
868 |
Giải ba |
706 |
040 |
Giải nhì |
613 |
Giải nhất |
020 |
Đặc biệt |
109 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
06 |
09 |
1 |
13 |
15 |
20 |
25 |
25 |
28 |
40 |
46 |
58 |
62 |
68 |
74 |
75 |
81 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 06, 09 |
1 |
1 , 13, 15 |
2 |
20, 25, 25, 28 |
3 |
|
4 |
40, 46 |
5 |
58 |
6 |
62, 68 |
7 |
74, 75 |
8 |
81 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
1 , 20, 40 |
1 |
81 |
2 |
02, 62 |
3 |
13 |
4 |
74 |
5 |
15, 25, 25, 75 |
6 |
06, 46 |
7 |
|
8 |
28, 58, 68 |
9 |
09 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 15/10/2022
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác