XSQNG 7 ngày
XSQNG 60 ngày
XSQNG 90 ngày
XSQNG 100 ngày
XSQNG 250 ngày
Giải tám |
90 |
Giải bảy |
389 |
Giải sáu |
6512 |
0330 |
7302 |
Giải năm |
1654 |
Giải tư |
16803 |
08748 |
79557 |
50776 |
13696 |
71964 |
81977 |
Giải ba |
18906 |
44541 |
Giải nhì |
11882 |
Giải nhất |
31580 |
Đặc biệt |
620947 |
Giải tám |
90 |
Giải bảy |
89 |
Giải sáu |
12 |
30 |
|
Giải năm |
54 |
Giải tư |
03 |
48 |
57 |
76 |
96 |
64 |
77 |
Giải ba |
06 |
41 |
Giải nhì |
82 |
Giải nhất |
80 |
Đặc biệt |
47 |
Giải tám |
90 |
Giải bảy |
389 |
Giải sáu |
512 |
330 |
|
Giải năm |
654 |
Giải tư |
803 |
748 |
557 |
776 |
696 |
964 |
977 |
Giải ba |
906 |
541 |
Giải nhì |
882 |
Giải nhất |
580 |
Đặc biệt |
947 |
Lô tô trực tiếp |
|
03 |
06 |
12 |
30 |
41 |
47 |
48 |
54 |
57 |
64 |
76 |
77 |
80 |
82 |
89 |
90 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 03, 06 |
1 |
12 |
2 |
|
3 |
30 |
4 |
41, 47, 48 |
5 |
54, 57 |
6 |
64 |
7 |
76, 77 |
8 |
80, 82, 89 |
9 |
90, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 30, 80, 90 |
1 |
41 |
2 |
12, 82 |
3 |
03 |
4 |
54, 64 |
5 |
|
6 |
06, 76, 96 |
7 |
47, 57, 77 |
8 |
48 |
9 |
89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 15/1/2022
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác