XSQNG 7 ngày
XSQNG 60 ngày
XSQNG 90 ngày
XSQNG 100 ngày
XSQNG 250 ngày
Giải tám |
90 |
Giải bảy |
007 |
Giải sáu |
4928 |
7843 |
4420 |
Giải năm |
5667 |
Giải tư |
84295 |
65665 |
20618 |
47675 |
25209 |
86921 |
51104 |
Giải ba |
10992 |
49870 |
Giải nhì |
49651 |
Giải nhất |
72546 |
Đặc biệt |
212591 |
Giải tám |
90 |
Giải bảy |
07 |
Giải sáu |
28 |
43 |
20 |
Giải năm |
67 |
Giải tư |
95 |
65 |
18 |
75 |
09 |
21 |
04 |
Giải ba |
92 |
70 |
Giải nhì |
51 |
Giải nhất |
46 |
Đặc biệt |
91 |
Giải tám |
90 |
Giải bảy |
007 |
Giải sáu |
928 |
843 |
420 |
Giải năm |
667 |
Giải tư |
295 |
665 |
618 |
675 |
209 |
921 |
104 |
Giải ba |
992 |
870 |
Giải nhì |
651 |
Giải nhất |
546 |
Đặc biệt |
591 |
Lô tô trực tiếp |
04 |
07 |
09 |
18 |
20 |
21 |
28 |
43 |
46 |
51 |
65 |
67 |
70 |
75 |
90 |
91 |
92 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04, 07, 09 |
1 |
18 |
2 |
20, 21, 28 |
3 |
|
4 |
43, 46 |
5 |
51 |
6 |
65, 67 |
7 |
70, 75 |
8 |
|
9 |
90, 91, 92, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 70, 90 |
1 |
21, 51, 91 |
2 |
92 |
3 |
43 |
4 |
04 |
5 |
65, 75, 95 |
6 |
46 |
7 |
07, 67 |
8 |
18, 28 |
9 |
09 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 14/11/2020
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác