XSQNG 7 ngày
XSQNG 60 ngày
XSQNG 90 ngày
XSQNG 100 ngày
XSQNG 250 ngày
Giải tám |
29 |
Giải bảy |
833 |
Giải sáu |
2672 |
4021 |
3211 |
Giải năm |
5349 |
Giải tư |
67529 |
92089 |
93249 |
78482 |
87931 |
97542 |
54350 |
Giải ba |
99179 |
58981 |
Giải nhì |
37836 |
Giải nhất |
20804 |
Đặc biệt |
714939 |
Giải tám |
29 |
Giải bảy |
33 |
Giải sáu |
72 |
21 |
1 |
Giải năm |
49 |
Giải tư |
29 |
89 |
49 |
82 |
31 |
42 |
50 |
Giải ba |
79 |
81 |
Giải nhì |
36 |
Giải nhất |
04 |
Đặc biệt |
39 |
Giải tám |
29 |
Giải bảy |
833 |
Giải sáu |
672 |
021 |
11 |
Giải năm |
349 |
Giải tư |
529 |
089 |
249 |
482 |
931 |
542 |
350 |
Giải ba |
179 |
981 |
Giải nhì |
836 |
Giải nhất |
804 |
Đặc biệt |
939 |
Lô tô trực tiếp |
04 |
1 |
21 |
29 |
29 |
31 |
33 |
36 |
39 |
42 |
49 |
49 |
50 |
72 |
79 |
81 |
82 |
89 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04 |
1 |
1 |
2 |
21, 29, 29 |
3 |
31, 33, 36, 39 |
4 |
42, 49, 49 |
5 |
50 |
6 |
|
7 |
72, 79 |
8 |
81, 82, 89 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
1 , 50 |
1 |
21, 31, 81 |
2 |
42, 72, 82 |
3 |
33 |
4 |
04 |
5 |
|
6 |
36 |
7 |
|
8 |
|
9 |
29, 29, 39, 49, 49, 79, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 13/8/2022
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác