XSQNG 7 ngày
XSQNG 60 ngày
XSQNG 90 ngày
XSQNG 100 ngày
XSQNG 250 ngày
Giải tám |
26 |
Giải bảy |
425 |
Giải sáu |
1193 |
5441 |
4399 |
Giải năm |
0807 |
Giải tư |
31853 |
89584 |
78148 |
12063 |
56837 |
57761 |
80434 |
Giải ba |
59092 |
48015 |
Giải nhì |
43101 |
Giải nhất |
98809 |
Đặc biệt |
91275 |
Giải tám |
26 |
Giải bảy |
25 |
Giải sáu |
93 |
41 |
99 |
Giải năm |
07 |
Giải tư |
53 |
84 |
48 |
63 |
37 |
61 |
34 |
Giải ba |
92 |
15 |
Giải nhì |
01 |
Giải nhất |
09 |
Đặc biệt |
75 |
Giải tám |
26 |
Giải bảy |
425 |
Giải sáu |
193 |
441 |
399 |
Giải năm |
807 |
Giải tư |
853 |
584 |
148 |
063 |
837 |
761 |
434 |
Giải ba |
092 |
015 |
Giải nhì |
101 |
Giải nhất |
809 |
Đặc biệt |
275 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
07 |
09 |
15 |
25 |
26 |
34 |
37 |
41 |
48 |
53 |
61 |
63 |
75 |
84 |
92 |
93 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 07, 09 |
1 |
15 |
2 |
25, 26 |
3 |
34, 37 |
4 |
41, 48 |
5 |
53 |
6 |
61, 63 |
7 |
75 |
8 |
84 |
9 |
92, 93, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
01, 41, 61 |
2 |
92 |
3 |
53, 63, 93 |
4 |
34, 84 |
5 |
15, 25, 75 |
6 |
26 |
7 |
07, 37 |
8 |
48 |
9 |
09, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 13/11/2010
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác