XSQNG 7 ngày
XSQNG 60 ngày
XSQNG 90 ngày
XSQNG 100 ngày
XSQNG 250 ngày
Giải tám |
82 |
Giải bảy |
149 |
Giải sáu |
7107 |
0655 |
9353 |
Giải năm |
3406 |
Giải tư |
93379 |
74771 |
19810 |
03921 |
85846 |
57888 |
12666 |
Giải ba |
66475 |
38374 |
Giải nhì |
61759 |
Giải nhất |
99831 |
Đặc biệt |
509294 |
Giải tám |
82 |
Giải bảy |
49 |
Giải sáu |
07 |
55 |
53 |
Giải năm |
06 |
Giải tư |
79 |
71 |
10 |
21 |
46 |
88 |
66 |
Giải ba |
75 |
74 |
Giải nhì |
59 |
Giải nhất |
31 |
Đặc biệt |
94 |
Giải tám |
82 |
Giải bảy |
149 |
Giải sáu |
107 |
655 |
353 |
Giải năm |
406 |
Giải tư |
379 |
771 |
810 |
921 |
846 |
888 |
666 |
Giải ba |
475 |
374 |
Giải nhì |
759 |
Giải nhất |
831 |
Đặc biệt |
294 |
Lô tô trực tiếp |
06 |
07 |
10 |
21 |
31 |
46 |
49 |
53 |
55 |
59 |
66 |
71 |
74 |
75 |
79 |
82 |
88 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
06, 07 |
1 |
10 |
2 |
21 |
3 |
31 |
4 |
46, 49 |
5 |
53, 55, 59 |
6 |
66 |
7 |
71, 74, 75, 79 |
8 |
82, 88 |
9 |
94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10 |
1 |
21, 31, 71 |
2 |
82 |
3 |
53 |
4 |
74, 94 |
5 |
55, 75 |
6 |
06, 46, 66 |
7 |
07 |
8 |
88 |
9 |
49, 59, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 12/9/2020
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác