XSQNG 7 ngày
XSQNG 60 ngày
XSQNG 90 ngày
XSQNG 100 ngày
XSQNG 250 ngày
Giải tám |
19 |
Giải bảy |
162 |
Giải sáu |
1065 |
2309 |
6294 |
Giải năm |
3598 |
Giải tư |
15616 |
42477 |
78939 |
16143 |
46131 |
55412 |
72479 |
Giải ba |
31639 |
82918 |
Giải nhì |
30749 |
Giải nhất |
16293 |
Đặc biệt |
05605 |
Giải tám |
19 |
Giải bảy |
62 |
Giải sáu |
65 |
09 |
94 |
Giải năm |
98 |
Giải tư |
16 |
77 |
39 |
43 |
31 |
12 |
79 |
Giải ba |
39 |
18 |
Giải nhì |
49 |
Giải nhất |
93 |
Đặc biệt |
05 |
Giải tám |
19 |
Giải bảy |
162 |
Giải sáu |
065 |
309 |
294 |
Giải năm |
598 |
Giải tư |
616 |
477 |
939 |
143 |
131 |
412 |
479 |
Giải ba |
639 |
918 |
Giải nhì |
749 |
Giải nhất |
293 |
Đặc biệt |
605 |
Lô tô trực tiếp |
05 |
09 |
12 |
16 |
18 |
19 |
31 |
39 |
39 |
43 |
49 |
62 |
65 |
77 |
79 |
93 |
94 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05, 09 |
1 |
12, 16, 18, 19 |
2 |
|
3 |
31, 39, 39 |
4 |
43, 49 |
5 |
|
6 |
62, 65 |
7 |
77, 79 |
8 |
|
9 |
93, 94, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
31 |
2 |
12, 62 |
3 |
43, 93 |
4 |
94 |
5 |
05, 65 |
6 |
16 |
7 |
77 |
8 |
18, 98 |
9 |
09, 19, 39, 39, 49, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 11/9/2010
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác