XSQNG 7 ngày
XSQNG 60 ngày
XSQNG 90 ngày
XSQNG 100 ngày
XSQNG 250 ngày
Giải tám |
87 |
Giải bảy |
298 |
Giải sáu |
9800 |
4244 |
7423 |
Giải năm |
4487 |
Giải tư |
35395 |
18215 |
05584 |
34914 |
73523 |
95495 |
51756 |
Giải ba |
74778 |
96588 |
Giải nhì |
13975 |
Giải nhất |
85552 |
Đặc biệt |
230328 |
Giải tám |
87 |
Giải bảy |
98 |
Giải sáu |
00 |
44 |
|
Giải năm |
87 |
Giải tư |
95 |
15 |
84 |
14 |
23 |
95 |
56 |
Giải ba |
78 |
88 |
Giải nhì |
75 |
Giải nhất |
52 |
Đặc biệt |
28 |
Giải tám |
87 |
Giải bảy |
298 |
Giải sáu |
800 |
244 |
|
Giải năm |
487 |
Giải tư |
395 |
215 |
584 |
914 |
523 |
495 |
756 |
Giải ba |
778 |
588 |
Giải nhì |
975 |
Giải nhất |
552 |
Đặc biệt |
328 |
Lô tô trực tiếp |
|
00 |
14 |
15 |
23 |
28 |
44 |
52 |
56 |
75 |
78 |
84 |
87 |
87 |
88 |
95 |
95 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 00 |
1 |
14, 15 |
2 |
23, 28 |
3 |
|
4 |
44 |
5 |
52, 56 |
6 |
|
7 |
75, 78 |
8 |
84, 87, 87, 88 |
9 |
95, 95, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 00 |
1 |
|
2 |
52 |
3 |
23 |
4 |
14, 44, 84 |
5 |
15, 75, 95, 95 |
6 |
56 |
7 |
87, 87 |
8 |
28, 78, 88, 98 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 11/12/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác