XSQNG 7 ngày
XSQNG 60 ngày
XSQNG 90 ngày
XSQNG 100 ngày
XSQNG 250 ngày
Giải tám |
27 |
Giải bảy |
980 |
Giải sáu |
8592 |
1907 |
3084 |
Giải năm |
3948 |
Giải tư |
01079 |
13477 |
04274 |
33167 |
48878 |
75773 |
03236 |
Giải ba |
44669 |
60850 |
Giải nhì |
44168 |
Giải nhất |
38488 |
Đặc biệt |
673725 |
Giải tám |
27 |
Giải bảy |
80 |
Giải sáu |
92 |
07 |
|
Giải năm |
48 |
Giải tư |
79 |
77 |
74 |
67 |
78 |
73 |
36 |
Giải ba |
69 |
50 |
Giải nhì |
68 |
Giải nhất |
88 |
Đặc biệt |
25 |
Giải tám |
27 |
Giải bảy |
980 |
Giải sáu |
592 |
907 |
|
Giải năm |
948 |
Giải tư |
079 |
477 |
274 |
167 |
878 |
773 |
236 |
Giải ba |
669 |
850 |
Giải nhì |
168 |
Giải nhất |
488 |
Đặc biệt |
725 |
Lô tô trực tiếp |
|
07 |
25 |
27 |
36 |
48 |
50 |
67 |
68 |
69 |
73 |
74 |
77 |
78 |
79 |
80 |
88 |
92 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 07 |
1 |
|
2 |
25, 27 |
3 |
36 |
4 |
48 |
5 |
50 |
6 |
67, 68, 69 |
7 |
73, 74, 77, 78, 79 |
8 |
80, 88 |
9 |
92 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 50, 80 |
1 |
|
2 |
92 |
3 |
73 |
4 |
74 |
5 |
25 |
6 |
36 |
7 |
07, 27, 67, 77 |
8 |
48, 68, 78, 88 |
9 |
69, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 10/7/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác