XSQNG 7 ngày
XSQNG 60 ngày
XSQNG 90 ngày
XSQNG 100 ngày
XSQNG 250 ngày
Giải tám |
49 |
Giải bảy |
179 |
Giải sáu |
3471 |
5283 |
2513 |
Giải năm |
4259 |
Giải tư |
64342 |
76077 |
14648 |
20301 |
09444 |
38989 |
55090 |
Giải ba |
38092 |
18697 |
Giải nhì |
44647 |
Giải nhất |
36181 |
Đặc biệt |
119802 |
Giải tám |
49 |
Giải bảy |
79 |
Giải sáu |
71 |
83 |
|
Giải năm |
59 |
Giải tư |
42 |
77 |
48 |
01 |
44 |
89 |
90 |
Giải ba |
92 |
97 |
Giải nhì |
47 |
Giải nhất |
81 |
Đặc biệt |
02 |
Giải tám |
49 |
Giải bảy |
179 |
Giải sáu |
471 |
283 |
|
Giải năm |
259 |
Giải tư |
342 |
077 |
648 |
301 |
444 |
989 |
090 |
Giải ba |
092 |
697 |
Giải nhì |
647 |
Giải nhất |
181 |
Đặc biệt |
802 |
Lô tô trực tiếp |
|
01 |
02 |
42 |
44 |
47 |
48 |
49 |
59 |
71 |
77 |
79 |
81 |
83 |
89 |
90 |
92 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 01, 02 |
1 |
|
2 |
|
3 |
|
4 |
42, 44, 47, 48, 49 |
5 |
59 |
6 |
|
7 |
71, 77, 79 |
8 |
81, 83, 89 |
9 |
90, 92, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 90 |
1 |
01, 71, 81 |
2 |
02, 42, 92 |
3 |
83 |
4 |
44 |
5 |
|
6 |
|
7 |
47, 77, 97 |
8 |
48 |
9 |
49, 59, 79, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 10/6/2023
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác