XSQNG 7 ngày
XSQNG 60 ngày
XSQNG 90 ngày
XSQNG 100 ngày
XSQNG 250 ngày
Giải tám |
80 |
Giải bảy |
405 |
Giải sáu |
8503 |
3463 |
7140 |
Giải năm |
4575 |
Giải tư |
26610 |
70538 |
39072 |
37054 |
60557 |
55406 |
87448 |
Giải ba |
98327 |
22643 |
Giải nhì |
92314 |
Giải nhất |
92588 |
Đặc biệt |
567457 |
Giải tám |
80 |
Giải bảy |
05 |
Giải sáu |
03 |
63 |
40 |
Giải năm |
75 |
Giải tư |
10 |
38 |
72 |
54 |
57 |
06 |
48 |
Giải ba |
27 |
43 |
Giải nhì |
14 |
Giải nhất |
88 |
Đặc biệt |
57 |
Giải tám |
80 |
Giải bảy |
405 |
Giải sáu |
503 |
463 |
140 |
Giải năm |
575 |
Giải tư |
610 |
538 |
072 |
054 |
557 |
406 |
448 |
Giải ba |
327 |
643 |
Giải nhì |
314 |
Giải nhất |
588 |
Đặc biệt |
457 |
Lô tô trực tiếp |
03 |
05 |
06 |
10 |
14 |
27 |
38 |
40 |
43 |
48 |
54 |
57 |
57 |
63 |
72 |
75 |
80 |
88 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 05, 06 |
1 |
10, 14 |
2 |
27 |
3 |
38 |
4 |
40, 43, 48 |
5 |
54, 57, 57 |
6 |
63 |
7 |
72, 75 |
8 |
80, 88 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 40, 80 |
1 |
|
2 |
72 |
3 |
03, 43, 63 |
4 |
14, 54 |
5 |
05, 75 |
6 |
06 |
7 |
27, 57, 57 |
8 |
38, 48, 88 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 10/4/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác