XSQNG 7 ngày
XSQNG 60 ngày
XSQNG 90 ngày
XSQNG 100 ngày
XSQNG 250 ngày
Giải tám |
65 |
Giải bảy |
645 |
Giải sáu |
7704 |
5535 |
4678 |
Giải năm |
9279 |
Giải tư |
52036 |
52110 |
93636 |
34730 |
56627 |
41844 |
69878 |
Giải ba |
48664 |
65580 |
Giải nhì |
04732 |
Giải nhất |
50928 |
Đặc biệt |
197901 |
Giải tám |
65 |
Giải bảy |
45 |
Giải sáu |
04 |
35 |
78 |
Giải năm |
79 |
Giải tư |
36 |
10 |
36 |
30 |
27 |
44 |
78 |
Giải ba |
64 |
80 |
Giải nhì |
32 |
Giải nhất |
28 |
Đặc biệt |
01 |
Giải tám |
65 |
Giải bảy |
645 |
Giải sáu |
704 |
535 |
678 |
Giải năm |
279 |
Giải tư |
036 |
110 |
636 |
730 |
627 |
844 |
878 |
Giải ba |
664 |
580 |
Giải nhì |
732 |
Giải nhất |
928 |
Đặc biệt |
901 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
04 |
10 |
27 |
28 |
30 |
32 |
35 |
36 |
36 |
44 |
45 |
64 |
65 |
78 |
78 |
79 |
80 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 04 |
1 |
10 |
2 |
27, 28 |
3 |
30, 32, 35, 36, 36 |
4 |
44, 45 |
5 |
|
6 |
64, 65 |
7 |
78, 78, 79 |
8 |
80 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 30, 80 |
1 |
01 |
2 |
32 |
3 |
|
4 |
04, 44, 64 |
5 |
35, 45, 65 |
6 |
36, 36 |
7 |
27 |
8 |
28, 78, 78 |
9 |
79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 1/5/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác