XSQNA 7 ngày
XSQNA 60 ngày
XSQNA 90 ngày
XSQNA 100 ngày
XSQNA 250 ngày
Giải tám |
19 |
Giải bảy |
782 |
Giải sáu |
2091 |
3046 |
4511 |
Giải năm |
3869 |
Giải tư |
40370 |
86430 |
73475 |
89985 |
96668 |
58845 |
02022 |
Giải ba |
46203 |
59924 |
Giải nhì |
81208 |
Giải nhất |
38489 |
Đặc biệt |
749537 |
Giải tám |
19 |
Giải bảy |
82 |
Giải sáu |
91 |
46 |
|
Giải năm |
69 |
Giải tư |
70 |
30 |
75 |
85 |
68 |
45 |
22 |
Giải ba |
03 |
24 |
Giải nhì |
08 |
Giải nhất |
89 |
Đặc biệt |
37 |
Giải tám |
19 |
Giải bảy |
782 |
Giải sáu |
091 |
046 |
|
Giải năm |
869 |
Giải tư |
370 |
430 |
475 |
985 |
668 |
845 |
022 |
Giải ba |
203 |
924 |
Giải nhì |
208 |
Giải nhất |
489 |
Đặc biệt |
537 |
Lô tô trực tiếp |
|
03 |
08 |
19 |
22 |
24 |
30 |
37 |
45 |
46 |
68 |
69 |
70 |
75 |
82 |
85 |
89 |
91 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 03, 08 |
1 |
19 |
2 |
22, 24 |
3 |
30, 37 |
4 |
45, 46 |
5 |
|
6 |
68, 69 |
7 |
70, 75 |
8 |
82, 85, 89 |
9 |
91 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 30, 70 |
1 |
91 |
2 |
22, 82 |
3 |
03 |
4 |
24 |
5 |
45, 75, 85 |
6 |
46 |
7 |
37 |
8 |
08, 68 |
9 |
19, 69, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 9/11/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác