XSQNA 7 ngày
XSQNA 60 ngày
XSQNA 90 ngày
XSQNA 100 ngày
XSQNA 250 ngày
Giải tám |
06 |
Giải bảy |
031 |
Giải sáu |
7487 |
6594 |
1330 |
Giải năm |
8506 |
Giải tư |
34411 |
81707 |
99742 |
95451 |
73630 |
14661 |
26277 |
Giải ba |
43982 |
54342 |
Giải nhì |
61425 |
Giải nhất |
75146 |
Đặc biệt |
368929 |
Giải tám |
06 |
Giải bảy |
31 |
Giải sáu |
87 |
94 |
30 |
Giải năm |
06 |
Giải tư |
11 |
07 |
42 |
51 |
30 |
61 |
77 |
Giải ba |
82 |
42 |
Giải nhì |
25 |
Giải nhất |
46 |
Đặc biệt |
29 |
Giải tám |
06 |
Giải bảy |
031 |
Giải sáu |
487 |
594 |
330 |
Giải năm |
506 |
Giải tư |
411 |
707 |
742 |
451 |
630 |
661 |
277 |
Giải ba |
982 |
342 |
Giải nhì |
425 |
Giải nhất |
146 |
Đặc biệt |
929 |
Lô tô trực tiếp |
06 |
06 |
07 |
11 |
25 |
29 |
30 |
30 |
31 |
42 |
42 |
46 |
51 |
61 |
77 |
82 |
87 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
06, 06, 07 |
1 |
11 |
2 |
25, 29 |
3 |
30, 30, 31 |
4 |
42, 42, 46 |
5 |
51 |
6 |
61 |
7 |
77 |
8 |
82, 87 |
9 |
94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 30 |
1 |
11, 31, 51, 61 |
2 |
42, 42, 82 |
3 |
|
4 |
94 |
5 |
25 |
6 |
06, 06, 46 |
7 |
07, 77, 87 |
8 |
|
9 |
29 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 8/9/2020
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác