XSQNA 7 ngày
XSQNA 60 ngày
XSQNA 90 ngày
XSQNA 100 ngày
XSQNA 250 ngày
Giải tám |
89 |
Giải bảy |
767 |
Giải sáu |
4225 |
6058 |
3668 |
Giải năm |
4355 |
Giải tư |
12432 |
47759 |
04594 |
93642 |
94600 |
33346 |
24654 |
Giải ba |
21188 |
72846 |
Giải nhì |
04551 |
Giải nhất |
72364 |
Đặc biệt |
52044 |
Giải tám |
89 |
Giải bảy |
67 |
Giải sáu |
25 |
58 |
68 |
Giải năm |
55 |
Giải tư |
32 |
59 |
94 |
42 |
00 |
46 |
54 |
Giải ba |
88 |
46 |
Giải nhì |
51 |
Giải nhất |
64 |
Đặc biệt |
44 |
Giải tám |
89 |
Giải bảy |
767 |
Giải sáu |
225 |
058 |
668 |
Giải năm |
355 |
Giải tư |
432 |
759 |
594 |
642 |
600 |
346 |
654 |
Giải ba |
188 |
846 |
Giải nhì |
551 |
Giải nhất |
364 |
Đặc biệt |
044 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
25 |
32 |
42 |
44 |
46 |
46 |
51 |
54 |
55 |
58 |
59 |
64 |
67 |
68 |
88 |
89 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00 |
1 |
|
2 |
25 |
3 |
32 |
4 |
42, 44, 46, 46 |
5 |
51, 54, 55, 58, 59 |
6 |
64, 67, 68 |
7 |
|
8 |
88, 89 |
9 |
94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00 |
1 |
51 |
2 |
32, 42 |
3 |
|
4 |
44, 54, 64, 94 |
5 |
25, 55 |
6 |
46, 46 |
7 |
67 |
8 |
58, 68, 88 |
9 |
59, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 8/3/2011
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác