XSQNA 7 ngày
XSQNA 60 ngày
XSQNA 90 ngày
XSQNA 100 ngày
XSQNA 250 ngày
Giải tám |
06 |
Giải bảy |
799 |
Giải sáu |
7566 |
3347 |
4237 |
Giải năm |
9023 |
Giải tư |
47546 |
72406 |
05600 |
60585 |
79108 |
17043 |
35255 |
Giải ba |
38543 |
17689 |
Giải nhì |
64301 |
Giải nhất |
91237 |
Đặc biệt |
636141 |
Giải tám |
06 |
Giải bảy |
99 |
Giải sáu |
66 |
47 |
7 |
Giải năm |
23 |
Giải tư |
46 |
06 |
00 |
85 |
08 |
43 |
55 |
Giải ba |
43 |
89 |
Giải nhì |
01 |
Giải nhất |
37 |
Đặc biệt |
41 |
Giải tám |
06 |
Giải bảy |
799 |
Giải sáu |
566 |
347 |
37 |
Giải năm |
023 |
Giải tư |
546 |
406 |
600 |
585 |
108 |
043 |
255 |
Giải ba |
543 |
689 |
Giải nhì |
301 |
Giải nhất |
237 |
Đặc biệt |
141 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
01 |
06 |
06 |
08 |
23 |
37 |
41 |
43 |
43 |
46 |
47 |
55 |
66 |
7 |
85 |
89 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 01, 06, 06, 08 |
1 |
|
2 |
23 |
3 |
37 |
4 |
41, 43, 43, 46, 47 |
5 |
55 |
6 |
66 |
7 |
7 |
8 |
85, 89 |
9 |
99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 7 |
1 |
01, 41 |
2 |
|
3 |
23, 43, 43 |
4 |
|
5 |
55, 85 |
6 |
06, 06, 46, 66 |
7 |
37, 47 |
8 |
08 |
9 |
89, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 8/11/2022
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác