XSQNA 7 ngày
XSQNA 60 ngày
XSQNA 90 ngày
XSQNA 100 ngày
XSQNA 250 ngày
Giải tám |
02 |
Giải bảy |
885 |
Giải sáu |
2305 |
2124 |
8729 |
Giải năm |
3531 |
Giải tư |
35832 |
15160 |
62060 |
01091 |
35470 |
97574 |
23593 |
Giải ba |
52664 |
32551 |
Giải nhì |
47539 |
Giải nhất |
48646 |
Đặc biệt |
16125 |
Giải tám |
02 |
Giải bảy |
85 |
Giải sáu |
05 |
24 |
29 |
Giải năm |
31 |
Giải tư |
32 |
60 |
60 |
91 |
70 |
74 |
93 |
Giải ba |
64 |
51 |
Giải nhì |
39 |
Giải nhất |
46 |
Đặc biệt |
25 |
Giải tám |
02 |
Giải bảy |
885 |
Giải sáu |
305 |
124 |
729 |
Giải năm |
531 |
Giải tư |
832 |
160 |
060 |
091 |
470 |
574 |
593 |
Giải ba |
664 |
551 |
Giải nhì |
539 |
Giải nhất |
646 |
Đặc biệt |
125 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
05 |
24 |
25 |
29 |
31 |
32 |
39 |
46 |
51 |
60 |
60 |
64 |
70 |
74 |
85 |
91 |
93 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 05 |
1 |
|
2 |
24, 25, 29 |
3 |
31, 32, 39 |
4 |
46 |
5 |
51 |
6 |
60, 60, 64 |
7 |
70, 74 |
8 |
85 |
9 |
91, 93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
60, 60, 70 |
1 |
31, 51, 91 |
2 |
02, 32 |
3 |
93 |
4 |
24, 64, 74 |
5 |
05, 25, 85 |
6 |
46 |
7 |
|
8 |
|
9 |
29, 39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 7/6/2016
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác