XSQNA 7 ngày
XSQNA 60 ngày
XSQNA 90 ngày
XSQNA 100 ngày
XSQNA 250 ngày
Giải tám |
43 |
Giải bảy |
402 |
Giải sáu |
5001 |
7962 |
6917 |
Giải năm |
1995 |
Giải tư |
56453 |
74044 |
11870 |
83384 |
17772 |
20982 |
51567 |
Giải ba |
71017 |
97811 |
Giải nhì |
86052 |
Giải nhất |
60292 |
Đặc biệt |
58925 |
Giải tám |
43 |
Giải bảy |
02 |
Giải sáu |
01 |
62 |
17 |
Giải năm |
95 |
Giải tư |
53 |
44 |
70 |
84 |
72 |
82 |
67 |
Giải ba |
17 |
11 |
Giải nhì |
52 |
Giải nhất |
92 |
Đặc biệt |
25 |
Giải tám |
43 |
Giải bảy |
402 |
Giải sáu |
001 |
962 |
917 |
Giải năm |
995 |
Giải tư |
453 |
044 |
870 |
384 |
772 |
982 |
567 |
Giải ba |
017 |
811 |
Giải nhì |
052 |
Giải nhất |
292 |
Đặc biệt |
925 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
02 |
11 |
17 |
17 |
25 |
43 |
44 |
52 |
53 |
62 |
67 |
70 |
72 |
82 |
84 |
92 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 02 |
1 |
11, 17, 17 |
2 |
25 |
3 |
|
4 |
43, 44 |
5 |
52, 53 |
6 |
62, 67 |
7 |
70, 72 |
8 |
82, 84 |
9 |
92, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
70 |
1 |
01, 11 |
2 |
02, 52, 62, 72, 82, 92 |
3 |
43, 53 |
4 |
44, 84 |
5 |
25, 95 |
6 |
|
7 |
17, 17, 67 |
8 |
|
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 7/6/2011
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác