XSQNA 7 ngày
XSQNA 60 ngày
XSQNA 90 ngày
XSQNA 100 ngày
XSQNA 250 ngày
Giải tám |
18 |
Giải bảy |
623 |
Giải sáu |
3698 |
4656 |
4200 |
Giải năm |
0420 |
Giải tư |
90598 |
05533 |
37009 |
56711 |
79096 |
43176 |
68448 |
Giải ba |
18124 |
19757 |
Giải nhì |
25348 |
Giải nhất |
81720 |
Đặc biệt |
12904 |
Giải tám |
18 |
Giải bảy |
23 |
Giải sáu |
98 |
56 |
00 |
Giải năm |
20 |
Giải tư |
98 |
33 |
09 |
11 |
96 |
76 |
48 |
Giải ba |
24 |
57 |
Giải nhì |
48 |
Giải nhất |
20 |
Đặc biệt |
04 |
Giải tám |
18 |
Giải bảy |
623 |
Giải sáu |
698 |
656 |
200 |
Giải năm |
420 |
Giải tư |
598 |
533 |
009 |
711 |
096 |
176 |
448 |
Giải ba |
124 |
757 |
Giải nhì |
348 |
Giải nhất |
720 |
Đặc biệt |
904 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
04 |
09 |
11 |
18 |
20 |
20 |
23 |
24 |
33 |
48 |
48 |
56 |
57 |
76 |
96 |
98 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 04, 09 |
1 |
11, 18 |
2 |
20, 20, 23, 24 |
3 |
33 |
4 |
48, 48 |
5 |
56, 57 |
6 |
|
7 |
76 |
8 |
|
9 |
96, 98, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 20, 20 |
1 |
11 |
2 |
|
3 |
23, 33 |
4 |
04, 24 |
5 |
|
6 |
56, 76, 96 |
7 |
57 |
8 |
18, 48, 48, 98, 98 |
9 |
09 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 6/12/2016
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác