XSQNA 7 ngày
XSQNA 60 ngày
XSQNA 90 ngày
XSQNA 100 ngày
XSQNA 250 ngày
Giải tám |
56 |
Giải bảy |
115 |
Giải sáu |
7583 |
6491 |
9998 |
Giải năm |
1821 |
Giải tư |
16597 |
33309 |
34206 |
17236 |
12386 |
76810 |
88198 |
Giải ba |
42455 |
41763 |
Giải nhì |
43510 |
Giải nhất |
22888 |
Đặc biệt |
11799 |
Giải tám |
56 |
Giải bảy |
15 |
Giải sáu |
83 |
91 |
98 |
Giải năm |
21 |
Giải tư |
97 |
09 |
06 |
36 |
86 |
10 |
98 |
Giải ba |
55 |
63 |
Giải nhì |
10 |
Giải nhất |
88 |
Đặc biệt |
99 |
Giải tám |
56 |
Giải bảy |
115 |
Giải sáu |
583 |
491 |
998 |
Giải năm |
821 |
Giải tư |
597 |
309 |
206 |
236 |
386 |
810 |
198 |
Giải ba |
455 |
763 |
Giải nhì |
510 |
Giải nhất |
888 |
Đặc biệt |
799 |
Lô tô trực tiếp |
06 |
09 |
10 |
10 |
15 |
21 |
36 |
55 |
56 |
63 |
83 |
86 |
88 |
91 |
97 |
98 |
98 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
06, 09 |
1 |
10, 10, 15 |
2 |
21 |
3 |
36 |
4 |
|
5 |
55, 56 |
6 |
63 |
7 |
|
8 |
83, 86, 88 |
9 |
91, 97, 98, 98, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 10 |
1 |
21, 91 |
2 |
|
3 |
63, 83 |
4 |
|
5 |
15, 55 |
6 |
06, 36, 56, 86 |
7 |
97 |
8 |
88, 98, 98 |
9 |
09, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 6/12/2011
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác