XSQNA 7 ngày
XSQNA 60 ngày
XSQNA 90 ngày
XSQNA 100 ngày
XSQNA 250 ngày
Giải tám |
51 |
Giải bảy |
577 |
Giải sáu |
2817 |
9334 |
4411 |
Giải năm |
6968 |
Giải tư |
87255 |
29849 |
78064 |
47505 |
60865 |
20040 |
73541 |
Giải ba |
98301 |
64533 |
Giải nhì |
73270 |
Giải nhất |
48116 |
Đặc biệt |
470883 |
Giải tám |
51 |
Giải bảy |
77 |
Giải sáu |
17 |
34 |
1 |
Giải năm |
68 |
Giải tư |
55 |
49 |
64 |
05 |
65 |
40 |
41 |
Giải ba |
01 |
33 |
Giải nhì |
70 |
Giải nhất |
16 |
Đặc biệt |
83 |
Giải tám |
51 |
Giải bảy |
577 |
Giải sáu |
817 |
334 |
11 |
Giải năm |
968 |
Giải tư |
255 |
849 |
064 |
505 |
865 |
040 |
541 |
Giải ba |
301 |
533 |
Giải nhì |
270 |
Giải nhất |
116 |
Đặc biệt |
883 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
05 |
1 |
16 |
17 |
33 |
34 |
40 |
41 |
49 |
51 |
55 |
64 |
65 |
68 |
70 |
77 |
83 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 05 |
1 |
1 , 16, 17 |
2 |
|
3 |
33, 34 |
4 |
40, 41, 49 |
5 |
51, 55 |
6 |
64, 65, 68 |
7 |
70, 77 |
8 |
83 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
1 , 40, 70 |
1 |
01, 41, 51 |
2 |
|
3 |
33, 83 |
4 |
34, 64 |
5 |
05, 55, 65 |
6 |
16 |
7 |
17, 77 |
8 |
68 |
9 |
49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 5/7/2022
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác