XSQNA 7 ngày
XSQNA 60 ngày
XSQNA 90 ngày
XSQNA 100 ngày
XSQNA 250 ngày
Giải tám |
90 |
Giải bảy |
693 |
Giải sáu |
8174 |
5012 |
7035 |
Giải năm |
4936 |
Giải tư |
87114 |
53831 |
98690 |
70679 |
37764 |
52684 |
83667 |
Giải ba |
24825 |
51083 |
Giải nhì |
40591 |
Giải nhất |
21895 |
Đặc biệt |
719752 |
Giải tám |
90 |
Giải bảy |
93 |
Giải sáu |
74 |
12 |
35 |
Giải năm |
36 |
Giải tư |
14 |
31 |
90 |
79 |
64 |
84 |
67 |
Giải ba |
25 |
83 |
Giải nhì |
91 |
Giải nhất |
95 |
Đặc biệt |
52 |
Giải tám |
90 |
Giải bảy |
693 |
Giải sáu |
174 |
012 |
035 |
Giải năm |
936 |
Giải tư |
114 |
831 |
690 |
679 |
764 |
684 |
667 |
Giải ba |
825 |
083 |
Giải nhì |
591 |
Giải nhất |
895 |
Đặc biệt |
752 |
Lô tô trực tiếp |
12 |
14 |
25 |
31 |
35 |
36 |
52 |
64 |
67 |
74 |
79 |
83 |
84 |
90 |
90 |
91 |
93 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
12, 14 |
2 |
25 |
3 |
31, 35, 36 |
4 |
|
5 |
52 |
6 |
64, 67 |
7 |
74, 79 |
8 |
83, 84 |
9 |
90, 90, 91, 93, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
90, 90 |
1 |
31, 91 |
2 |
12, 52 |
3 |
83, 93 |
4 |
14, 64, 74, 84 |
5 |
25, 35, 95 |
6 |
36 |
7 |
67 |
8 |
|
9 |
79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 5/1/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác