XSQNA 7 ngày
XSQNA 60 ngày
XSQNA 90 ngày
XSQNA 100 ngày
XSQNA 250 ngày
Giải tám |
78 |
Giải bảy |
768 |
Giải sáu |
2667 |
0926 |
4390 |
Giải năm |
8392 |
Giải tư |
57308 |
59421 |
66603 |
06836 |
80885 |
06296 |
93599 |
Giải ba |
50736 |
69861 |
Giải nhì |
11537 |
Giải nhất |
51669 |
Đặc biệt |
871600 |
Giải tám |
78 |
Giải bảy |
68 |
Giải sáu |
67 |
26 |
90 |
Giải năm |
92 |
Giải tư |
08 |
21 |
03 |
36 |
85 |
96 |
99 |
Giải ba |
36 |
61 |
Giải nhì |
37 |
Giải nhất |
69 |
Đặc biệt |
00 |
Giải tám |
78 |
Giải bảy |
768 |
Giải sáu |
667 |
926 |
390 |
Giải năm |
392 |
Giải tư |
308 |
421 |
603 |
836 |
885 |
296 |
599 |
Giải ba |
736 |
861 |
Giải nhì |
537 |
Giải nhất |
669 |
Đặc biệt |
600 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
03 |
08 |
21 |
26 |
36 |
36 |
37 |
61 |
67 |
68 |
69 |
78 |
85 |
90 |
92 |
96 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 03, 08 |
1 |
|
2 |
21, 26 |
3 |
36, 36, 37 |
4 |
|
5 |
|
6 |
61, 67, 68, 69 |
7 |
78 |
8 |
85 |
9 |
90, 92, 96, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 90 |
1 |
21, 61 |
2 |
92 |
3 |
03 |
4 |
|
5 |
85 |
6 |
26, 36, 36, 96 |
7 |
37, 67 |
8 |
08, 68, 78 |
9 |
69, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 5/1/2016
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác